VIETNAMESE

đang còn non nớt

thiếu kinh nghiệm

word

ENGLISH

immature

  
ADJ

/ˌɪməˈtjʊə/

inexperienced

“Đang còn non nớt” là trạng thái chưa trưởng thành hoặc thiếu kinh nghiệm.

Ví dụ

1.

Cô ấy vẫn còn non nớt trong việc xử lý các tình huống phức tạp.

She is still immature in handling complex situations.

2.

Anh ấy còn non nớt nhưng rất háo hức học hỏi.

He is immature but eager to learn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ immature khi nói hoặc viết nhé! check Immature behavior - Hành vi non nớt Ví dụ: His immature behavior caused problems in the group. (Hành vi non nớt của anh ấy đã gây ra vấn đề trong nhóm.) check Immature ideas - Ý tưởng chưa trưởng thành Ví dụ: The project failed due to immature ideas. (Dự án thất bại do ý tưởng chưa trưởng thành.) check Still immature in decision-making - Vẫn còn non nớt trong việc ra quyết định Ví dụ: She is still immature in decision-making but learning fast. (Cô ấy vẫn còn non nớt trong việc ra quyết định nhưng đang học hỏi nhanh.)