VIETNAMESE

bom hơi ngạt

bom khí độc

word

ENGLISH

gas bomb

  
NOUN

/ˈɡæs bɒm/

suffocating bomb

"Bom hơi ngạt" là bom phát tán khí độc gây ngạt và tử vong.

Ví dụ

1.

Bom hơi ngạt được sử dụng trong chiến hào của địch.

The gas bomb was deployed in the enemy's trenches.

2.

Bom hơi ngạt rất nguy hiểm trong không gian hẹp.

Gas bombs are devastating in confined spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gas bomb nhé! check Choking bomb – Bom gây ngạt thở Phân biệt: Choking bomb tập trung vào tác động gây ngạt thở, thường sử dụng khí độc đặc biệt. Ví dụ: The choking bomb released chemicals that incapacitated enemy troops. (Bom gây ngạt thở đã giải phóng hóa chất làm mất khả năng chiến đấu của quân địch.) check Poison gas bomb – Bom khí độc Phân biệt: Poison gas bomb nhấn mạnh vào tác động gây tử vong thông qua khí độc. Ví dụ: The poison gas bomb was outlawed after its devastating effects in past wars. (Bom khí độc bị cấm sau những tác động tàn phá của nó trong các cuộc chiến trước đây.) check Tear gas bomb – Bom hơi cay Phân biệt: Tear gas bomb ít gây sát thương hơn, chủ yếu được sử dụng để kiểm soát đám đông hoặc làm suy yếu kẻ địch. Ví dụ: The tear gas bomb was deployed to disperse the rioters. (Bom hơi cay được sử dụng để giải tán những người bạo loạn.)