VIETNAMESE
đánh mất
đánh rơi
ENGLISH
lose
/luːz/
misplace
“Đánh mất” là hành động làm mất điều gì quan trọng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đánh mất ví trên đường đến ga tàu.
She lost her wallet on the way to the train station.
2.
Anh ấy đánh mất chìa khóa trong chuyến đi đến công viên.
He lost his keys during the trip to the park.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lose khi nói hoặc viết nhé!
Lose control - Mất kiểm soát
Ví dụ:
He lost control of the car on the icy road.
(Anh ấy mất kiểm soát chiếc xe trên con đường băng.)
Lose track of time - Quên mất thời gian
Ví dụ:
He lost track of time while working on the project.
(Anh ấy quên mất thời gian khi làm dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết