VIETNAMESE

chưng diện

ăn diện, trang điểm

word

ENGLISH

Dress up

  
VERB

/drɛs ʌp/

Dress up

“Chưng diện” là việc ăn mặc đẹp, trang điểm hoặc tạo dáng cho mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích chưng diện cho các bữa tiệc.

She loves to dress up for parties.

2.

She loves to dress up for parties.

Cô ấy thích chưng diện cho các bữa tiệc.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dress up khi nói hoặc viết nhé! check Dress up for + an occasion - Ăn diện cho dịp nào đó Ví dụ: She dressed up for the party in a stunning red gown. (Cô ấy ăn diện cho bữa tiệc với một chiếc váy đỏ lộng lẫy.) check Dress up as + someone/something - Hóa trang thành ai đó/cái gì đó Ví dụ: He dressed up as a pirate for the costume party. (Anh ấy hóa trang thành một tên cướp biển cho bữa tiệc hóa trang.)