VIETNAMESE
dẫn đoàn
hướng dẫn đoàn
ENGLISH
lead group
/liːd ɡruːp/
guide team
“Dẫn đoàn” là hành động dẫn dắt hoặc hướng dẫn một nhóm người.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dẫn đoàn trong chuyến đi leo núi.
He led the group on a hiking trip.
2.
Cô ấy đã dẫn đoàn đến viện bảo tàng để tham quan.
She led the group to the museum for a tour.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lead khi nói hoặc viết nhé!
Lead a tour group - Dẫn đầu một nhóm du lịch
Ví dụ:
The guide led the tour group through the historic site.
(Hướng dẫn viên dẫn đầu nhóm du lịch qua khu di tích lịch sử.)
Lead a team to success - Dẫn đội nhóm đến thành công
Ví dụ:
She led her team to success in the regional competition.
(Cô ấy đã dẫn đội nhóm của mình đến thành công trong cuộc thi khu vực.)
Lead a research group - Dẫn đầu nhóm nghiên cứu
Ví dụ:
He was chosen to lead the research group on climate change.
(Anh ấy được chọn để dẫn đầu nhóm nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết