VIETNAMESE

giải trừ

hủy bỏ, loại trừ

word

ENGLISH

dismantle

  
VERB

/dɪsˈmæntl/

remove, eliminate

"Giải trừ" là hành động loại bỏ các yếu tố quân sự hoặc vũ khí.

Ví dụ

1.

Chính phủ đồng ý giải trừ vũ khí hạt nhân.

The government agreed to dismantle its nuclear weapons.

2.

Nỗ lực được thực hiện để giải trừ kho vũ khí.

Efforts were made to dismantle the arsenal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dismantle nhé! check Disassemble – Tháo rời Phân biệt: Disassemble tập trung vào hành động tháo từng phần của thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ: The engineers were tasked to disassemble the old radar system. (Các kỹ sư được giao nhiệm vụ tháo rời hệ thống radar cũ.) check Deconstruct – Phá dỡ Phân biệt: Deconstruct thường được dùng trong bối cảnh phá bỏ các cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm cả quân sự. Ví dụ: They deconstructed the missile launcher to render it unusable. (Họ phá dỡ bệ phóng tên lửa để khiến nó không còn sử dụng được.) check Demilitarize – Giải quân sự hóa Phân biệt: Demilitarize nhấn mạnh vào việc loại bỏ các yếu tố quân sự khỏi khu vực hoặc tổ chức. Ví dụ: The area was demilitarized under the peace agreement. (Khu vực đã được giải quân sự hóa theo thỏa thuận hòa bình.)