VIETNAMESE
sự đặt giá
đấu giá
ENGLISH
bidding
/ˈbɪdɪŋ/
auction, offering
“Sự đặt giá” là hành động đưa ra giá cho một món hàng hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Sự đặt giá cho tác phẩm nghệ thuật rất cạnh tranh.
The bidding for the artwork was competitive.
2.
Họ đã thắng trong sự đặt giá tại buổi đấu giá.
They won the bidding at the auction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bidding khi nói hoặc viết nhé!
Competitive bidding - Đấu giá cạnh tranh
Ví dụ:
The company entered competitive bidding for the construction project.
(Công ty đã tham gia đấu giá cạnh tranh cho dự án xây dựng.)
Online bidding - Đấu giá trực tuyến
Ví dụ:
Online bidding platforms have become popular among collectors.
(Các nền tảng đấu giá trực tuyến đã trở nên phổ biến với những người sưu tầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết