VIETNAMESE
dập tắt lửa
tắt lửa
ENGLISH
extinguish fire
/ɪksˈtɪŋɡwɪʃ ˈfaɪə/
quench flames
“Dập tắt lửa” là hành động làm ngừng cháy của ngọn lửa.
Ví dụ
1.
Họ đã dập tắt lửa trước khi nó lan sang các phòng khác.
They extinguished the fire before it spread to other rooms.
2.
Ngọn lửa đã được dập tắt bằng bình cứu hỏa.
The fire was extinguished with a fire extinguisher.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Extinguish khi nói hoặc viết nhé!
Extinguish a campfire - Dập tắt lửa trại
Ví dụ:
They extinguished the campfire before leaving the site.
(Họ đã dập tắt lửa trại trước khi rời khu vực.)
Extinguish flames - Dập tắt ngọn lửa
Ví dụ:
The firefighter extinguished flames quickly and efficiently.
(Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa nhanh chóng và hiệu quả.)
Extinguish a burning object - Dập tắt vật đang cháy
Ví dụ:
He extinguished the burning piece of wood with a hose.
(Anh ấy đã dập tắt thanh gỗ đang cháy bằng vòi nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết