VIETNAMESE
Quân hiệu
huy hiệu quân đội
ENGLISH
Military insignia
/ˈmɪlɪtəri ɪnˈsɪɡnɪə/
armed forces emblem
“Quân hiệu” là biểu tượng hoặc huy hiệu thể hiện danh tính và cấp bậc của quân nhân trong quân đội. Quân hiệu thường được sử dụng để nhận diện các lực lượng và đơn vị trong quân đội, bao gồm cả hình dáng và màu sắc đặc trưng.
Ví dụ
1.
Người lính đeo quân hiệu của mình với niềm tự hào.
The soldier wore his military insignia with pride.
2.
Quân hiệu biểu trưng cho bản sắc và sự đoàn kết trong lực lượng.
Military insignias symbolize identity and unity within the forces.
Ghi chú
Military Insignia là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Badge – Huy hiệu
Ví dụ:
Each soldier wears a badge indicating their rank and unit.
(Mỗi binh sĩ đeo một huy hiệu thể hiện cấp bậc và đơn vị của họ.)
Emblem – Biểu tượng
Ví dụ:
The military emblem represents honor and service.
(Biểu tượng quân đội đại diện cho danh dự và sự phục vụ.)
Patch – Miếng thêu, huy hiệu vải
Ví dụ:
The patch on the uniform displays the soldier's division.
(Miếng thêu trên đồng phục thể hiện đơn vị của người lính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết