VIETNAMESE

Giải phóng quân

Đội quân giải phóng

word

ENGLISH

Liberation army

  
NOUN

/ˌlɪbəˈreɪʃən ˈɑːmi/

Freedom fighters

“Giải phóng quân” là lực lượng quân đội được thành lập để giải phóng lãnh thổ hoặc dân tộc.

Ví dụ

1.

Giải phóng quân đã chiến đấu vì độc lập dân tộc.

The liberation army fought for national independence.

2.

Giải phóng quân đã giải phóng khu vực thành công.

The liberation army successfully liberated the region.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Liberation Army nhé! check Freedom fighters – Chiến binh giải phóng Phân biệt: Freedom fighters thường được dùng để chỉ các cá nhân hoặc nhóm chiến đấu cho sự tự do hoặc độc lập. Ví dụ: The freedom fighters launched a campaign to reclaim their homeland. (Các chiến binh giải phóng phát động chiến dịch để giành lại quê hương của họ.) check Revolutionary army – Quân đội cách mạng Phân biệt: Revolutionary army tập trung vào mục tiêu thay đổi chế độ hoặc hệ thống chính trị. Ví dụ: The revolutionary army played a critical role in overthrowing the old regime. (Quân đội cách mạng đóng vai trò quan trọng trong việc lật đổ chế độ cũ.) check Resistance forces – Lực lượng kháng chiến Phân biệt: Resistance forces nhấn mạnh các nhóm chiến đấu chống lại sự chiếm đóng hoặc đàn áp. Ví dụ: The resistance forces collaborated with allied troops to liberate the city. (Lực lượng kháng chiến hợp tác với quân đồng minh để giải phóng thành phố.)