VIETNAMESE

chìm vào giấc ngủ gà gật

ngủ gật, ngả đầu ngủ

word

ENGLISH

Nod off

  
VERB

/nɒd ɒf/

Nod off

“Chìm vào giấc ngủ gà gật” là trạng thái ngủ không sâu, hay thức dậy trong khi ngủ, thường xảy ra khi mệt mỏi.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngủ gà gật trong cuộc họp.

He nodded off during the meeting.

2.

He nodded off during the meeting.

Anh ấy ngủ gà gật trong cuộc họp.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nod off khi nói hoặc viết nhé! check Nod off + during + something: Ngủ gật trong lúc làm gì Ví dụ: He nodded off during the movie. (Anh ấy gật gù ngủ trong lúc xem phim.) check Nod off + at + work/school: Ngủ gật tại công việc/trường học Ví dụ: She often nods off at her desk after lunch. (Cô ấy thường gật gù ngủ tại bàn làm việc sau bữa trưa.) check Almost nod off: Gần như ngủ gật Ví dụ: I almost nodded off while waiting for my train. (Tôi gần như gật gù ngủ khi chờ tàu.)