VIETNAMESE
chép lại
viết lại, chép lại
ENGLISH
rewrite
/ˌriːˈraɪt/
reproduce, transcribe
“Chép lại” là hành động viết lại một nội dung đã có.
Ví dụ
1.
Anh ấy chép lại câu chuyện bằng lời của mình.
He rewrote the story in his own words.
2.
Cô ấy chép lại báo cáo để sửa lỗi.
She rewrote the report to correct the errors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rewrite khi nói hoặc viết nhé!
Rewrite [a document] - Viết lại một tài liệu.
Ví dụ:
The manager asked him to rewrite the report with more details.
(Người quản lý yêu cầu anh ấy viết lại bản báo cáo với nhiều chi tiết hơn.)
Rewrite a story - Viết lại một câu chuyện.
Ví dụ:
She rewrote the story to make it more interesting for children.
(Cô ấy viết lại câu chuyện để nó thú vị hơn cho trẻ em.)
Rewrite from memory - Viết lại từ trí nhớ.
Ví dụ:
He rewrote the poem from memory after losing the original.
(Anh ấy viết lại bài thơ từ trí nhớ sau khi mất bản gốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết