VIETNAMESE

biểu dương lực lượng

thể hiện sức mạnh

word

ENGLISH

show of force

  
NOUN

/ˈʃəʊ əv ˈfɔːrs/

military display

"Biểu dương lực lượng" là hành động phô trương sức mạnh quân sự.

Ví dụ

1.

Quân đội biểu dương lực lượng gần biên giới để ngăn chặn sự xâm lược.

The military conducted a show of force near the border to deter aggression.

2.

Biểu dương lực lượng hiệu quả trong việc thể hiện sự sẵn sàng.

Shows of force are effective in demonstrating readiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Show of Force nhé! check Military display – Trình diễn quân sự Phân biệt: Military display thường được tổ chức để phô trương sức mạnh trong các sự kiện chính thức hoặc công khai. Ví dụ: The military display showcased the latest advancements in defense technology. (Cuộc trình diễn quân sự đã giới thiệu những tiến bộ mới nhất trong công nghệ quốc phòng.) check Power projection – Phô diễn sức mạnh Phân biệt: Power projection nhấn mạnh khả năng triển khai sức mạnh quân sự của một quốc gia ra ngoài biên giới. Ví dụ: The navy's power projection was evident during the joint exercises. (Khả năng phô diễn sức mạnh của hải quân được thể hiện rõ trong các cuộc tập trận chung.) check Force demonstration – Biểu dương lực lượng Phân biệt: Force demonstration thường được thực hiện để gửi thông điệp răn đe đến đối phương. Ví dụ: The force demonstration was intended to deter any potential aggression. (Cuộc biểu dương lực lượng nhằm mục đích ngăn chặn bất kỳ sự xâm lược tiềm tàng nào.)