VIETNAMESE
quân cơ
căn cứ quân sự
ENGLISH
military base
/ˌmɪlɪˈtɛri beɪs/
garrison
"Quân cơ" là các căn cứ và cơ sở hạ tầng quân sự.
Ví dụ
1.
Quân cơ được bảo vệ tốt.
The military base is well-fortified.
2.
Họ đã xây dựng một quân cơ mới.
They built a new military base.
Ghi chú
Military Base là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự: chỉ các căn cứ và cơ sở hạ tầng phục vụ hoạt động quân đội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Army Base – Căn cứ quân đội
Ví dụ:
The army base housed thousands of troops and their equipment.
(Căn cứ quân đội là nơi ở của hàng ngàn binh sĩ và thiết bị của họ.)
Naval Base – Căn cứ hải quân
Ví dụ:
The naval base was located near a strategic seaport.
(Căn cứ hải quân được đặt gần một cảng biển chiến lược.)
Air Base – Căn cứ không quân
Ví dụ:
The air base operated 24/7 to monitor the national airspace.
(Căn cứ không quân hoạt động 24/7 để giám sát không phận quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết