VIETNAMESE
sự bán lẻ
bán trực tiếp
ENGLISH
retail
/ˈriːteɪl/
commerce
“Sự bán lẻ” là việc bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
Ví dụ
1.
Sự bán lẻ tăng trong mùa lễ.
Retail sales increased during the holiday season.
2.
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực bán lẻ.
He works in the retail sector.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ retail khi nói hoặc viết nhé!
Retail sector - Lĩnh vực bán lẻ
Ví dụ:
She works in the retail sector as a store manager.
(Cô đang làm việc trong lĩnh vực bán lẻ với vai trò quản lý cửa hàng.)
Retail sales - Doanh số bán lẻ
Ví dụ:
Retail sales increased during the holiday season.
(Doanh số bán lẻ đã tăng trong mùa lễ.)
Retail price - Giá bán lẻ
Ví dụ:
The retail price of the product is affordable.
(Giá bán lẻ của sản phẩm rất phải chăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết