VIETNAMESE
xuất chinh
ra trận, khởi binh
ENGLISH
march to war
/mɑːrtʃ tə wɔːr/
go to battle
"Xuất chinh" là hành động khởi hành tham gia một cuộc chiến tranh.
Ví dụ
1.
Nhà vua ra lệnh xuất chinh chống lại quân xâm lược.
The king ordered his troops to march to war against the invaders.
2.
Xuất chinh thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nâng cao tinh thần.
Marching to war often requires careful preparation and morale boosting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của March to war nhé!
Go to battle – Ra trận
Phân biệt:
Go to battle có nghĩa là chuẩn bị và tiến hành tham gia vào cuộc chiến.
Ví dụ:
The soldiers were prepared to go to battle and defend their homeland.
(Các binh sĩ sẵn sàng ra trận để bảo vệ quê hương của mình.)
Embark on a campaign – Tham gia chiến dịch
Phân biệt:
Embark on a campaign ám chỉ việc bắt đầu một chiến dịch quân sự hoặc một hoạt động chiến đấu dài hạn.
Ví dụ:
The army marched to war as they embarked on a campaign.
(Quân đội hành quân tham gia một chiến dịch mới.)
Deploy for conflict – Triển khai cho cuộc xung đột
Phân biệt:
Deploy for conflict có nghĩa là triển khai lực lượng quân sự đến khu vực chiến sự để tham gia vào cuộc xung đột.
Ví dụ:
The general ordered the troops to march to war and deploy for conflict.
(Vị tướng ra lệnh cho binh sĩ hành quân tham chiến và triển khai cho cuộc xung đột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết