VIETNAMESE

cứu sống

hồi sinh

word

ENGLISH

revive

  
VERB

/rɪˈvaɪv/

resuscitate

“Cứu sống” là hành động làm cho một người đang gặp nguy hiểm tiếp tục sống.

Ví dụ

1.

Các nhân viên y tế đã cứu sống người đàn ông bất tỉnh.

The paramedics revived the unconscious man.

2.

Máy khử rung tim đã cứu sống bệnh nhân trong vài giây.

The defibrillator revived the patient within seconds.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ revive khi nói hoặc viết nhé! check Revive someone - Cứu sống ai đó Ví dụ: The doctors revived the patient after a cardiac arrest. (Các bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân sau cơn ngừng tim.) check Revive hope - Làm sống lại hy vọng Ví dụ: The good news revived hope among the villagers. (Tin tốt lành đã làm sống lại hy vọng trong dân làng.)