VIETNAMESE

máy bay chặn máy bay địch

máy bay đánh chặn

word

ENGLISH

interceptor

  
NOUN

/ˌɪntərˈsɛptər/

air defender

"Máy bay chặn máy bay địch" là loại máy bay được thiết kế để ngăn chặn đối phương.

Ví dụ

1.

Máy bay chặn máy bay địch đánh chặn máy bay ném bom của địch.

The interceptor intercepted enemy bombers.

2.

Máy bay chặn máy bay địch rất quan trọng trong phòng không.

Interceptors are critical in aerial defense.

Ghi chú

Từ Interceptor là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Air defense aircraft - Máy bay phòng không Ví dụ: Interceptors are specialized air defense aircraft designed to counter enemy bombers. (Máy bay chặn là loại máy bay phòng không chuyên dụng được thiết kế để đối phó với máy bay ném bom của đối phương.) check Fighter interceptor - Máy bay chiến đấu chặn Ví dụ: The interceptor, often referred to as a fighter interceptor, excels in high-speed engagements. (Máy bay chặn, thường được gọi là máy bay chiến đấu chặn, xuất sắc trong các cuộc giao tranh tốc độ cao.) check Interception jet - Máy bay phản lực chặn Ví dụ: The interception jet was deployed to intercept hostile aircraft. (Máy bay phản lực chặn được triển khai để chặn máy bay đối phương.)