VIETNAMESE

điền vào tờ đơn

ghi vào đơn

word

ENGLISH

Fill in the application form

  
VERB

/fɪl ɪn ði ˌæplɪˈkeɪʃən ˌfɔːrm/

Submit application

"Điền vào tờ đơn" là hành động ghi thông tin vào tờ khai hoặc đơn từ.

Ví dụ

1.

Bạn phải điền vào tờ đơn để nộp hồ sơ.

You must fill in the application form to apply.

2.

Người nộp đơn phải điền kỹ lưỡng tờ đơn.

Applicants must fill in the application form carefully.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fill in khi nói hoặc viết nhé! check Fill in with pen - Điền bằng bút Ví dụ: Please fill in the application form with a black pen. (Vui lòng điền vào đơn đăng ký bằng bút đen.) check Fill in personal details - Điền thông tin cá nhân Ví dụ: Fill in your personal details in the application form. (Điền thông tin cá nhân của bạn vào đơn đăng ký.) check Fill in online applications - Điền đơn trực tuyến Ví dụ: Many companies prefer candidates to fill in online applications. (Nhiều công ty thích ứng viên điền đơn trực tuyến.)