VIETNAMESE

Lá cờ Việt Nam

Quốc kỳ

word

ENGLISH

Vietnamese flag

  
NOUN

/ˌvjet.nəˈmiz flæɡ/

National emblem

"Lá cờ Việt Nam" là biểu tượng quốc gia của Việt Nam, với nền đỏ và ngôi sao vàng.

Ví dụ

1.

Lá cờ Việt Nam tượng trưng cho tự do.

The Vietnamese flag symbolizes freedom.

2.

Lá cờ Việt Nam được kéo lên đầy tự hào.

The Vietnamese flag was raised proudly.

Ghi chú

Lá cờ Việt Nam là biểu tượng quốc gia của Việt Nam, với nền đỏ và ngôi sao vàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check National Emblem – Biểu tượng quốc gia Ví dụ: The national emblem of Vietnam represents its cultural heritage. (Biểu tượng quốc gia của Việt Nam thể hiện di sản văn hóa của đất nước.) check Flagpole – Cột cờ Ví dụ: The Vietnamese flag was raised high on the flagpole during the ceremony. (Lá cờ Việt Nam được kéo cao trên cột cờ trong buổi lễ.) check Banner – Biểu ngữ Ví dụ: The banner carried the message of peace and unity. (Biểu ngữ truyền tải thông điệp hòa bình và đoàn kết.)