VIETNAMESE
đặt phòng
giữ phòng
ENGLISH
book a room
/bʊk ə ruːm/
reserve room
“Đặt phòng” là hành động giữ chỗ trước tại một khách sạn hoặc nhà nghỉ.
Ví dụ
1.
Họ đã đặt phòng cho chuyến đi chơi cuối tuần.
They booked a room for their weekend getaway.
2.
Cặp đôi đã đặt phòng tại khu nghỉ dưỡng bên bờ biển.
The couple booked a room at the seaside resort.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Book a Room khi nói hoặc viết nhé!
Book a meeting room - Đặt phòng họp
Ví dụ:
He booked a meeting room for the client presentation.
(Anh ấy đã đặt phòng họp cho buổi thuyết trình khách hàng.)
Book a room for a conference - Đặt phòng cho hội nghị
Ví dụ:
They booked a room for the international conference.
(Họ đã đặt phòng cho hội nghị quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết