VIETNAMESE
Ngụy binh
Lính đánh thuê
ENGLISH
Puppet soldiers
/ˈpʌpɪt ˈsəʊldʒərz/
Mercenary troops
"Ngụy binh" là những binh sĩ thuộc lực lượng quân sự không chính thức hoặc không hợp pháp.
Ví dụ
1.
Ngụy binh được sử dụng trong các cuộc chiến ủy nhiệm.
Puppet soldiers were used in proxy wars.
2.
Ngụy binh hiếm khi nhận được sự ủng hộ của công chúng.
Puppet soldiers rarely gained public support.
Ghi chú
Từ Ngụy binh là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự, dùng để chỉ những binh sĩ thuộc lực lượng không chính thức hoặc không hợp pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mercenaries - Lính đánh thuê
Ví dụ:
The mercenaries were hired to bolster the illegitimate forces.
(Các lính đánh thuê được thuê để tăng cường lực lượng bất hợp pháp.)
Irregular Troops - Quân đội không chính quy
Ví dụ:
The irregular troops relied on guerrilla tactics to fight their enemies.
(Quân đội không chính quy dựa vào chiến thuật du kích để chiến đấu với kẻ thù.)
Insurgent Forces - Lực lượng nổi dậy
Ví dụ:
The insurgent forces were armed by external powers.
(Lực lượng nổi dậy được vũ trang bởi các thế lực bên ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết