VIETNAMESE

hợp quần

đoàn kết

word

ENGLISH

unite

  
VERB

/juˈnaɪt/

join forces

“Hợp quần” là hành động tập hợp hoặc đoàn kết lại vì mục đích chung.

Ví dụ

1.

Nhóm đã hợp quần vì một mục tiêu chung.

The team united for a common goal.

2.

Họ hợp quần chống lại kẻ thù chung.

They united against the common enemy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unite nhé! check Join forces - Kết hợp lực lượng Phân biệt: Join forces nhấn mạnh sự hợp tác để đạt mục tiêu chung. Ví dụ: They joined forces to tackle the environmental crisis. (Họ kết hợp lực lượng để giải quyết khủng hoảng môi trường.) check Come together - Tụ họp lại Phân biệt: Come together mang tính chất không chính thức hơn unite. Ví dụ: The team came together to celebrate their success. (Đội đã tụ họp lại để ăn mừng thành công của họ.)