VIETNAMESE
bắt phu
cưỡng bách lao động
ENGLISH
force labor
/fɔːrs ˈleɪbər/
press gang
"Bắt phu" là hành động ép buộc người làm việc nặng nhọc không tự nguyện.
Ví dụ
1.
Dân làng bị bắt phu trong thời kỳ chiếm đóng.
Villagers were subjected to force labor during the occupation.
2.
Bắt phu vi phạm các quyền cơ bản của con người.
Forcing labor violates fundamental human rights.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của forced labor nhé!
Compulsory labor – Lao động bắt buộc
Phân biệt:
Compulsory labor nhấn mạnh tính chất bắt buộc của công việc, thường do chính quyền áp đặt.
Ví dụ:
Many villagers were subjected to compulsory labor during the occupation.
(Nhiều người dân bị ép buộc lao động trong thời kỳ chiếm đóng.)
Indentured servitude – Lao động hợp đồng cưỡng bức
Phân biệt:
Indentured servitude là dạng lao động bị ràng buộc bởi hợp đồng, thường thiếu sự tự nguyện.
Ví dụ:
Indentured servitude was common in the colonies during the 17th century.
(Lao động hợp đồng cưỡng bức phổ biến ở các thuộc địa vào thế kỷ 17.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết