VIETNAMESE

cơm chó

khoảnh khắc ghen tị tình cảm

word

ENGLISH

public display of affection

  
PHRASE

/ˈpʌblɪk dɪsˈpleɪ əv əˈfɛkʃən/

couple goals

“Cơm chó” là thuật ngữ mạng ám chỉ sự thể hiện tình cảm của các cặp đôi khiến người khác ghen tị.

Ví dụ

1.

Cơm chó của họ khiến mọi người cười vui.

Their public display of affection made everyone laugh.

2.

Cơm chó của họ khiến mọi người ngoái nhìn ở công viên.

Their public display of affection turned heads at the park.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ public display of affection (PDA) khi nói hoặc viết nhé! check Engage in public display of affection - Thể hiện tình cảm nơi công cộng Ví dụ: Some couples feel comfortable engaging in public displays of affection. (Một số cặp đôi cảm thấy thoải mái khi thể hiện tình cảm nơi công cộng.) check Avoid public display of affection - Tránh thể hiện tình cảm nơi công cộng Ví dụ: In some cultures, people are advised to avoid public displays of affection. (Ở một số nền văn hóa, người ta được khuyên nên tránh thể hiện tình cảm nơi công cộng.) check Criticize public display of affection - Chỉ trích việc thể hiện tình cảm nơi công cộng Ví dụ: Some people criticize public displays of affection as inappropriate. (Một số người chỉ trích việc thể hiện tình cảm nơi công cộng là không phù hợp.)