VIETNAMESE

kẻ địch

đối thủ, kẻ thù

word

ENGLISH

enemy

  
NOUN

/ˈɛnəmi/

foe, adversary

"Kẻ địch" là người hoặc lực lượng đối lập trong chiến tranh hoặc xung đột.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ chuẩn bị chiến đấu với kẻ địch.

The soldiers prepared to fight the enemy.

2.

Kẻ địch bất ngờ tấn công.

The enemy launched a surprise attack.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enemy nhé! check Opponent – Đối thủ Phân biệt: Opponent là người hoặc nhóm đối kháng trong một cuộc thi hoặc cuộc chiến, nhưng không nhất thiết phải là kẻ thù trong nghĩa xấu. Ví dụ: The enemy troops outnumbered their opponents during the battle. (Quân địch vượt trội về số lượng so với đối thủ trong trận chiến.) check Adversary – Kẻ thù Phân biệt: Adversary thường chỉ kẻ thù trong một cuộc chiến, nhưng có thể là trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột. Ví dụ: The commander studied the adversary's strategies carefully before the attack. (Vị chỉ huy đã nghiên cứu kỹ chiến lược của kẻ thù trước cuộc tấn công.) check Foe – Kẻ đối nghịch Phân biệt: Foe là kẻ đối đầu, có thể là đối thủ trong chiến đấu hoặc tranh cãi, thường mang nghĩa địch thủ. Ví dụ: The soldiers remained vigilant, anticipating an attack from their foe. (Các binh sĩ luôn cảnh giác, chờ đợi một cuộc tấn công từ kẻ đối nghịch.)