VIETNAMESE
chìm đắm vào
đắm mình, mải mê
ENGLISH
Lose oneself in
/luːz wʌnˈsɛlf ɪn/
Lose oneself in
“Chìm đắm vào” là việc đắm chìm vào một điều gì đó hoàn toàn, rất say mê, tập trung.
Ví dụ
1.
Anh ấy chìm đắm vào âm nhạc và quên hết mọi thứ khác.
He lost himself in the music and forgot about everything else.
2.
He lost himself in the music and forgot about everything else.
Anh ấy chìm đắm vào âm nhạc và quên hết mọi thứ khác.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lose oneself in khi nói hoặc viết nhé!
Lose oneself in + work/activity: Mải mê vào công việc/hoạt động
Ví dụ:
He lost himself in his work and forgot to eat lunch.
(Anh ấy mải mê với công việc đến nỗi quên cả ăn trưa.)
Lose oneself in + book/story: Đắm chìm vào sách/câu chuyện
Ví dụ:
She lost herself in the novel for hours.
(Cô ấy đắm chìm trong cuốn tiểu thuyết hàng giờ liền.)
Lose oneself in + music: Đắm mình vào âm nhạc
Ví dụ:
He lost himself in the melody of the piano.
(Anh ấy đắm mình vào giai điệu của tiếng đàn piano.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết