VIETNAMESE
dang tay
giang tay
ENGLISH
stretch arms
/strɛʧ ɑːmz/
extend arms
“Dang tay” là hành động mở rộng hai tay, thường để ôm hoặc chào đón.
Ví dụ
1.
Cô ấy dang tay để ôm bạn của mình.
She stretched her arms to hug her friend.
2.
Anh ấy dang tay để bắt quả bóng rơi.
He stretched his arms to catch the falling ball.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stretch arms khi nói hoặc viết nhé!
Stretch arms wide - Dang tay rộng
Ví dụ:
She stretched her arms wide to embrace her friend.
(Cô ấy dang tay rộng để ôm lấy người bạn.)
Stretch arms above the head - Giãn tay trên đầu
Ví dụ:
Stretching arms above the head helps relieve tension.
(Giãn tay trên đầu giúp giảm căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết