VIETNAMESE
đánh cá
bắt cá
ENGLISH
fish
/fɪʃ/
catch fish
“Đánh cá” là hoạt động bắt cá từ sông, hồ hoặc biển.
Ví dụ
1.
Họ đã đi ra sông đánh cá từ sáng sớm.
They went to the river to fish early in the morning.
2.
Họ đã dành cả ngày để đánh cá bên hồ.
They spent the day fishing by the lake.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fish khi nói hoặc viết nhé!
Catch fish - Bắt cá
Ví dụ:
They went to the river to catch fish for dinner.
(Họ đã ra sông để bắt cá cho bữa tối.)
Fish for compliments - Tìm kiếm lời khen ngợi
Ví dụ:
She’s always fishing for compliments on her cooking skills.
(Cô ấy lúc nào cũng tìm kiếm lời khen về kỹ năng nấu ăn của mình.)
A big fish in a small pond - Người có quyền lực trong môi trường nhỏ
Ví dụ:
He’s just a big fish in a small pond; his influence won’t last outside this town.
(Anh ta chỉ là một người có quyền lực trong môi trường nhỏ; ảnh hưởng của anh ta sẽ không kéo dài ngoài thị trấn này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết