VIETNAMESE

cuộc đình chiến ngắn

ngừng bắn tạm thời

word

ENGLISH

brief truce

  
NOUN

/briːf truːs/

temporary ceasefire

"Cuộc đình chiến ngắn" là sự tạm dừng chiến đấu trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Cuộc đình chiến ngắn được ban bố để đàm phán.

A brief truce was declared to allow negotiations.

2.

Cuộc đình chiến ngắn giúp cả hai bên tái tổ chức.

The brief truce gave both sides time to regroup.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brief Truce nhé! check Temporary Ceasefire – Ngừng bắn tạm thời Phân biệt: Temporary Ceasefire nhấn mạnh vào một thỏa thuận ngừng bắn trong thời gian ngắn giữa các bên tham chiến. Ví dụ: A temporary ceasefire was declared to allow humanitarian aid delivery. (Lệnh ngừng bắn tạm thời được tuyên bố để cho phép vận chuyển viện trợ nhân đạo.) check Short-Lived Armistice – Đình chiến ngắn hạn Phân biệt: Short-Lived Armistice đề cập đến một hiệp định đình chiến chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn trước khi xung đột tiếp tục. Ví dụ: The short-lived armistice lasted only a few hours before fighting resumed. (Cuộc đình chiến ngắn hạn chỉ kéo dài vài giờ trước khi chiến đấu tiếp tục.) check Momentary Pause – Tạm dừng ngắn Phân biệt: Momentary Pause ám chỉ một khoảnh khắc ngừng giao tranh, giúp các bên có thời gian chuẩn bị lại. Ví dụ: The troops used the momentary pause in fighting to regroup and resupply. (Các binh sĩ đã tận dụng khoảng tạm dừng ngắn trong chiến đấu để tái tổ chức và bổ sung tiếp tế.)