VIETNAMESE
hình thành thói quen
tạo thói quen
ENGLISH
habit formation
/ˈhæbɪt fɔːˈmeɪʃən/
building habits
“Hình thành thói quen” là quá trình tạo dựng một hành động thường xuyên.
Ví dụ
1.
Hình thành thói quen cần thực hành nhất quán theo thời gian.
Habit formation takes consistent practice over time.
2.
Hình thành thói quen thành công đòi hỏi kỷ luật.
Successful habit formation requires discipline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ habit khi nói hoặc viết nhé!
Build a habit - Xây dựng thói quen
Ví dụ:
It takes 21 days to build a habit.
(Cần 21 ngày để xây dựng một thói quen.)
Break a habit - Phá vỡ thói quen
Ví dụ:
He’s trying to break his bad habits.
(Anh ấy đang cố gắng phá vỡ những thói quen xấu.)
Reinforce a habit - Củng cố thói quen
Ví dụ:
Daily practice helps reinforce good habits.
(Luyện tập hàng ngày giúp củng cố các thói quen tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết