VIETNAMESE

đâm ngang sườn

lao ngang

word

ENGLISH

side impact

  
NOUN

/saɪd ˈɪmpækt/

broadside

“Đâm ngang sườn” là hành động tấn công hoặc lao vào ngang sườn của ai đó hoặc vật gì đó.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bị đâm ngang sườn trong vụ tai nạn.

The car suffered a side impact during the accident.

2.

Cú đâm ngang sườn gây ra thiệt hại đáng kể cho phương tiện.

The side impact caused significant damage to the vehicle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ side impact khi nói hoặc viết nhé! check Side impact collision - Va chạm bên sườn Ví dụ: The car was severely damaged in a side impact collision. (Chiếc xe bị hư hỏng nặng trong một vụ va chạm bên sườn.) check Side impact airbags - Túi khí bảo vệ bên sườn Ví dụ: The new vehicle is equipped with side impact airbags for safety. (Chiếc xe mới được trang bị túi khí bảo vệ bên sườn để đảm bảo an toàn.) check Side impact on a wall - Va chạm bên sườn vào tường Ví dụ: The truck had a side impact on the wall during the accident. (Chiếc xe tải đã va chạm bên sườn vào tường trong vụ tai nạn.)