VIETNAMESE
sát khuẩn tay
rửa tay sạch khuẩn
ENGLISH
sanitize hands
/ˈsænɪˌtaɪz hændz/
clean hands
Sát khuẩn tay là hành động làm sạch tay để loại bỏ vi khuẩn.
Ví dụ
1.
Cô ấy sát khuẩn tay trước khi vào bệnh viện.
She sanitized her hands before entering the hospital.
2.
Họ sát khuẩn tay trước bữa ăn.
They sanitized their hands before the meal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sanitize hands khi nói hoặc viết nhé!
Sanitize hands before eating - Sát khuẩn tay trước khi ăn
Ví dụ:
They sanitized their hands before eating lunch.
(Họ sát khuẩn tay trước khi ăn trưa.)
Sanitize hands in public places - Sát khuẩn tay ở nơi công cộng
Ví dụ:
She sanitized her hands in public places to stay safe.
(Cô ấy sát khuẩn tay ở nơi công cộng để đảm bảo an toàn.)
Sanitize hands regularly - Sát khuẩn tay thường xuyên
Ví dụ:
Doctors sanitize their hands regularly during work.
(Các bác sĩ sát khuẩn tay thường xuyên trong lúc làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết