VIETNAMESE

cuộc tập bắn

tập luyện bắn súng

word

ENGLISH

shooting drill

  
NOUN

/ˈʃuːtɪŋ drɪl/

firing exercise

"Cuộc tập bắn" là hoạt động luyện tập sử dụng súng hoặc vũ khí.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ tham gia cuộc tập bắn.

Soldiers participated in a shooting drill.

2.

Các cuộc tập bắn cải thiện độ chính xác và kỷ luật.

Shooting drills enhance accuracy and discipline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shooting Drill nhé! check Target Practice – Luyện bắn mục tiêu Phân biệt: Target Practice tập trung vào việc luyện tập độ chính xác khi bắn vào mục tiêu cố định. Ví dụ: The recruits spent hours on target practice to improve their accuracy. (Các tân binh đã dành hàng giờ luyện bắn mục tiêu để cải thiện độ chính xác.) check Firearm Training – Huấn luyện sử dụng súng Phân biệt: Firearm Training đề cập đến quá trình huấn luyện về cách sử dụng và xử lý vũ khí đúng cách. Ví dụ: Firearm training is a mandatory part of military preparation. (Huấn luyện sử dụng súng là một phần bắt buộc trong chuẩn bị quân sự.) check Marksmanship Exercise – Bài tập thiện xạ Phân biệt: Marksmanship Exercise nhấn mạnh vào việc rèn luyện kỹ năng bắn súng chính xác và hiệu quả. Ví dụ: The shooting drill included a marksmanship exercise to test precision. (Buổi tập bắn bao gồm một bài tập thiện xạ để kiểm tra độ chính xác.)