VIETNAMESE

sự tòng quân

nhập ngũ, đi lính

word

ENGLISH

enlistment

  
NOUN

/ɪnˈlɪstmənt/

military service

"Sự tòng quân" là hành động gia nhập quân đội để phục vụ tổ quốc.

Ví dụ

1.

Sự tòng quân là bắt buộc đối với tất cả công dân trên 18 tuổi.

Enlistment in the military is mandatory for all citizens over 18.

2.

Sự tòng quân thường bao gồm đào tạo thể chất và tinh thần nghiêm ngặt.

Enlistment often involves rigorous physical and mental training.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enlistment nhé! check Military enrollment – Ghi danh vào quân đội Phân biệt: Military enrollment là hành trình chính thức đăng ký tham gia vào quân đội để phục vụ quốc gia. Ví dụ: Enlistment is required for those who wish to serve in the armed forces. (Tòng quân là điều bắt buộc đối với những ai muốn phục vụ trong lực lượng vũ trang.) check Joining the service – Gia nhập quân đội Phân biệt: Joining the service là hành động tham gia vào quân đội hoặc các lực lượng vũ trang để phục vụ quốc gia. Ví dụ: Enlistment involves a formal process of joining the service to defend the country. (Tòng quân bao gồm một quá trình chính thức gia nhập quân đội để bảo vệ đất nước.) check Voluntary enlistment – Tòng quân tự nguyện Phân biệt: Voluntary enlistment là việc gia nhập quân đội theo hình thức tự nguyện, không bắt buộc. Ví dụ: Many people choose voluntary enlistment as a way to show patriotism. (Nhiều người chọn tòng quân tự nguyện như một cách thể hiện lòng yêu nước.)