VIETNAMESE

máy bắn đá

máy phóng đá

word

ENGLISH

catapult

  
NOUN

/ˈkætəˌpʌlt/

trebuchet

"Máy bắn đá" là vũ khí cổ đại sử dụng để phóng đá lớn vào mục tiêu.

Ví dụ

1.

Máy bắn đá phóng một tảng đá vào tường thành.

The catapult launched a boulder at the castle walls.

2.

Máy bắn đá được sử dụng rộng rãi trong các cuộc bao vây thời trung cổ.

Catapults were widely used in medieval sieges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catapult nhé! check Trebuchet – Máy bắn đá kiểu đối trọng Phân biệt: Trebuchet là một loại máy bắn đá sử dụng đối trọng lớn để phóng vật thể đi xa với lực mạnh. Ví dụ: The catapult and trebuchet were commonly used in medieval siege warfare. (Máy bắn đá và máy bắn đá kiểu đối trọng thường được sử dụng trong chiến tranh vây thành thời trung cổ.) check Mangonel – Máy bắn đá xoắn Phân biệt: Mangonel là một loại máy bắn đá có cơ chế xoắn để tích trữ năng lượng trước khi phóng đá về phía kẻ thù. Ví dụ: The catapult, similar to the mangonel, was used to hurl stones at enemy fortifications. (Máy bắn đá, tương tự như máy bắn đá xoắn, được sử dụng để ném đá vào các công sự của kẻ thù.) check Ballista – Máy bắn tên khổng lồ Phân biệt: Ballista là một loại máy bắn tên cỡ lớn, hoạt động như một cây nỏ khổng lồ để bắn lao hoặc tên dài vào quân địch. Ví dụ: While the catapult launched stones, the ballista was designed to fire large bolts. (Trong khi máy bắn đá phóng đá, máy bắn tên khổng lồ được thiết kế để bắn các mũi tên lớn.)