VIETNAMESE
soạn sửa
chỉnh sửa
ENGLISH
organize
/ˈɔːrɡənaɪz/
arrange
Từ 'soạn sửa' là hành động chuẩn bị hoặc chỉnh sửa thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy soạn sửa căn phòng cho sự kiện đặc biệt.
She organized the room for the special event.
2.
Anh ấy đã soạn sửa các tệp để dễ dàng truy cập.
He organized the files for easy access.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ organize khi nói hoặc viết nhé!
Organize + a space - Sắp xếp không gian
Ví dụ:
She organized the room to make it more functional.
(Cô ấy soạn sửa căn phòng để làm cho nó hữu ích hơn.)
Organize + an event - Tổ chức sự kiện
Ví dụ:
They organized a charity event to raise funds.
(Họ tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết