VIETNAMESE

phế binh

thương binh

word

ENGLISH

disabled veteran

  
NOUN

/dɪsˈeɪbld ˈvɛtərən/

wounded veteran

"Phế binh" là người lính bị thương và không còn khả năng chiến đấu.

Ví dụ

1.

Phế binh xứng đáng được hỗ trợ.

Disabled veterans deserve support.

2.

Anh ấy là một phế binh của cuộc chiến.

He is a disabled veteran of the war.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disabled Veteran nhé! check Wounded Veteran – Cựu chiến binh bị thương Phân biệt: Wounded Veteran chỉ những cựu binh bị thương nhưng không nhất thiết mất khả năng chiến đấu hoàn toàn. Ví dụ: The wounded veteran shared his experiences from the battlefield. (Cựu chiến binh bị thương đã chia sẻ kinh nghiệm từ chiến trường.) check Injured Soldier – Người lính bị thương Phân biệt: Injured Soldier thường áp dụng cho người lính bị thương nhưng vẫn đang tại ngũ. Ví dụ: The injured soldier was evacuated to a field hospital. (Người lính bị thương đã được sơ tán đến bệnh viện dã chiến.) check Retired Veteran – Cựu chiến binh đã nghỉ hưu Phân biệt: Retired Veteran nhấn mạnh vào trạng thái đã rời quân ngũ, không nhất thiết bị thương. Ví dụ: The retired veteran received recognition for his years of service. (Cựu chiến binh đã nghỉ hưu nhận được sự ghi nhận cho những năm phục vụ.)