VIETNAMESE

chinh chiến

đánh trận, ra trận

word

ENGLISH

wage war

  
VERB

/weɪdʒ wɔːr/

engage in combat

"Chinh chiến" là hành động tham gia chiến đấu trong một thời gian dài.

Ví dụ

1.

Quốc gia chinh chiến để bảo vệ chủ quyền của mình.

The nation waged war to defend its sovereignty.

2.

Chinh chiến thường dẫn đến thương vong lớn.

Waging war often results in heavy casualties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wage War nhé! check Engage in Battle – Tham gia chiến đấu Phân biệt: Engage in Battle mô tả hành động tham gia vào một cuộc chiến hoặc trận đấu quân sự. Ví dụ: The nation waged war for years, engaging in countless battles. (Quốc gia này đã chinh chiến nhiều năm, tham gia vô số trận đánh.) check Conduct Military Campaigns – Thực hiện các chiến dịch quân sự Phân biệt: Conduct Military Campaigns đề cập đến việc tổ chức và tiến hành một chuỗi các hoạt động quân sự nhằm đạt được mục tiêu chiến lược. Ví dụ: The king waged war by conducting numerous military campaigns. (Nhà vua đã chinh chiến bằng cách thực hiện nhiều chiến dịch quân sự.) check Fight Prolonged Conflicts – Chiến đấu trong các cuộc xung đột kéo dài Phân biệt: Fight Prolonged Conflicts mô tả sự tham gia vào các cuộc chiến tranh hoặc xung đột kéo dài qua nhiều năm. Ví dụ: Soldiers waged war tirelessly, fighting prolonged conflicts on multiple fronts. (Các binh sĩ chinh chiến không ngừng nghỉ, chiến đấu trong các cuộc xung đột kéo dài trên nhiều mặt trận.)