VIETNAMESE

sự báo nguy

cảnh báo

word

ENGLISH

warning

  
NOUN

/ˈwɔːrnɪŋ/

alert

“Sự báo nguy” là hành động thông báo về một tình huống nguy hiểm sắp xảy ra.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã ban hành sự báo nguy về cơn bão sắp đến.

The government issued a warning about the approaching typhoon.

2.

Sự báo nguy đủ để sơ tán cư dân.

The warning was enough to evacuate the residents.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ warning khi nói hoặc viết nhé! check Warning of - Sự báo động về Ví dụ: The warning of a possible flood was broadcast on TV. (Sự báo động về một trận lũ có thể xảy ra đã được phát trên TV.) check Issue a warning - Ban hành báo động Ví dụ: The government issued a warning to travelers about the storm. (Chính phủ đã ban hành sự báo động đối với khách du lịch về cơn bão.) check Warning sign - Dấu hiệu cảnh báo Ví dụ: The dark clouds were a warning sign of an approaching storm. (Những đám mây đen là dấu hiệu cảnh báo về một cơn bão.)