VIETNAMESE

hiện đại hóa vũ khí

nâng cấp vũ khí

word

ENGLISH

modernize weapons

  
VERB

/ˈmɒdənaɪz ˈwɛpənz/

upgrade arms

"Hiện đại hóa vũ khí" là quá trình nâng cấp và cải tiến vũ khí.

Ví dụ

1.

Chính phủ quyết định hiện đại hóa vũ khí để nâng cao khả năng phòng thủ.

The government decided to modernize weapons to enhance defense capabilities.

2.

Hiện đại hóa vũ khí rất quan trọng để duy trì ưu thế quân sự.

Modernizing weapons is crucial for maintaining military superiority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Modernize Weapons nhé! check Upgrade Weaponry – Nâng cấp hệ thống vũ khí Phân biệt: Upgrade Weaponry tập trung vào việc cải thiện công nghệ và tính năng của vũ khí hiện có. Ví dụ: The army decided to upgrade its weaponry to match modern standards. (Quân đội quyết định nâng cấp hệ thống vũ khí của mình để đạt tiêu chuẩn hiện đại.) check Advance Arms Development – Phát triển vũ khí tiên tiến Phân biệt: Advance Arms Development nhấn mạnh vào việc nghiên cứu và chế tạo các loại vũ khí mới. Ví dụ: Scientists are working on advancing arms development for future conflicts. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển vũ khí tiên tiến cho các cuộc xung đột trong tương lai.) check Enhance Firepower – Tăng cường hỏa lực Phân biệt: Enhance Firepower tập trung vào việc cải thiện sức mạnh tấn công của vũ khí. Ví dụ: The upgraded tanks were designed to enhance firepower on the battlefield. (Các xe tăng được nâng cấp để tăng cường hỏa lực trên chiến trường.)