VIETNAMESE

đánh ngã

hạ gục

word

ENGLISH

knock down

  
VERB

/nɒk daʊn/

bring down

“Đánh ngã” là hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó rơi hoặc mất thăng bằng.

Ví dụ

1.

Cơn gió đã đánh ngã cái cây trong cơn bão.

The wind knocked down the tree during the storm.

2.

Cú đánh mạnh đã đánh ngã đối thủ.

The strong blow knocked down the opponent.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Knock Down khi nói hoặc viết nhé! check Knock down an opponent - Hạ gục đối thủ Ví dụ: The fighter knocked down his opponent in the first round. (Võ sĩ đã hạ gục đối thủ ngay trong hiệp đầu.) check Knock down a wall - Phá đổ tường Ví dụ: They knocked down the old wall to expand the house. (Họ đã phá đổ bức tường cũ để mở rộng ngôi nhà.) check Knock down in price - Hạ giá Ví dụ: The seller knocked down the price after negotiations. (Người bán đã hạ giá sau khi thương lượng.)