VIETNAMESE

sự đánh mạnh

word

ENGLISH

blow

  
NOUN

/bloʊ/

strike, hit

“Sự đánh mạnh” là hành động hoặc lực tác động với cường độ lớn.

Ví dụ

1.

Cú đánh mạnh đã làm anh ấy bất tỉnh.

The blow left him unconscious.

2.

Anh ấy tung một cú đánh mạnh vào đối thủ.

He delivered a heavy blow to the opponent.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blow khi nói hoặc viết nhé! check A hard blow - Một cú đánh mạnh Ví dụ: He delivered a hard blow to his opponent during the match. (Anh ấy tung một cú đánh mạnh vào đối thủ trong trận đấu.) check A major blow - Một cú sốc lớn Ví dụ: Losing the championship was a major blow to the team’s morale. (Thua trận chung kết là một cú sốc lớn đối với tinh thần của đội.)