VIETNAMESE

gửi lời chúc

gửi lời chúc tốt

word

ENGLISH

send wishes

  
VERB

/sɛnd ˈwɪʃɪz/

offer wishes

“Gửi lời chúc” là hành động gửi đi những lời chúc tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Họ đã gửi lời chúc tốt đẹp nhất cho buổi lễ thành công.

They sent their best wishes for a successful ceremony.

2.

Họ đã gửi những lời chúc chân thành cho hạnh phúc của cặp đôi.

They sent their heartfelt wishes for the couple's happiness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send Wishes khi nói hoặc viết nhé! check Send birthday wishes - Gửi lời chúc sinh nhật Ví dụ: She sent birthday wishes to her friend through a text message. (Cô ấy đã gửi lời chúc sinh nhật đến bạn mình qua tin nhắn.) check Send holiday wishes - Gửi lời chúc nhân dịp lễ Ví dụ: He sent holiday wishes to his family with a handwritten card. (Anh ấy đã gửi lời chúc nhân dịp lễ đến gia đình bằng một tấm thiệp viết tay.) check Send best wishes - Gửi lời chúc tốt đẹp nhất Ví dụ: They sent their best wishes for her new job. (Họ đã gửi lời chúc tốt đẹp nhất cho công việc mới của cô ấy.)