VIETNAMESE

cảnh hiểm nghèo

nguy hiểm

word

ENGLISH

dire situation

  
NOUN

/ˈdaɪər ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

critical state

Cảnh hiểm nghèo là tình huống cực kỳ nguy hiểm hoặc đe dọa tính mạng.

Ví dụ

1.

Người dân rơi vào cảnh hiểm nghèo sau lũ lụt.

The villagers were in a dire situation after the flood.

2.

Hành động nhanh để cứu mạng trong cảnh hiểm nghèo.

Act quickly to save lives in dire situations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dire khi nói hoặc viết nhé! check Dire consequences – Hậu quả nghiêm trọng Ví dụ: If we fail to act now, there will be dire consequences. (Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, sẽ có những hậu quả nghiêm trọng.) check In dire need of something – Cần gấp điều gì đó Ví dụ: They are in dire need of medical supplies. (Họ đang rất cần nguồn cung cấp y tế.) check Dire warning – Cảnh báo nghiêm trọng Ví dụ: The scientist gave a dire warning about climate change. (Nhà khoa học đã đưa ra cảnh báo nghiêm trọng về biến đổi khí hậu.)