VIETNAMESE

Thủy lôi

Mìn biển

word

ENGLISH

Naval mine

  
NOUN

/ˈneɪ.vəl ˈmaɪn/

Underwater explosive

"Thủy lôi" là thiết bị nổ được đặt dưới nước để tiêu diệt tàu thuyền hoặc tàu ngầm.

Ví dụ

1.

Thủy lôi gây ra mối đe dọa đáng kể cho tàu thuyền.

Naval mines pose a significant threat to ships.

2.

Hải quân đã triển khai thủy lôi ở các khu vực chiến lược.

The navy deployed naval mines in strategic areas.

Ghi chú

Từ Thủy lôi là một thiết bị nổ được sử dụng trong chiến tranh dưới nước, thường nhằm tiêu diệt tàu thuyền hoặc tàu ngầm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Underwater Explosive - Thiết bị nổ dưới nước Ví dụ: Underwater explosives are deployed to secure naval zones. (Thiết bị nổ dưới nước được triển khai để bảo vệ khu vực hải quân.) check Sea Mine - Mìn biển Ví dụ: Sea mines are laid in strategic locations to block enemy ships. (Mìn biển được đặt ở các vị trí chiến lược để chặn tàu địch.) check Anti-Submarine Mine - Thủy lôi chống tàu ngầm Ví dụ: Anti-submarine mines are used to target submerged vessels. (Thủy lôi chống tàu ngầm được sử dụng để tấn công các tàu chìm.)