VIETNAMESE

sự bảo đảm

cam kết

word

ENGLISH

guarantee

  
NOUN

/ˌɡærənˈti/

assurance

“Sự bảo đảm” là hành động cam kết đảm bảo điều gì đó xảy ra hoặc đúng như mong đợi.

Ví dụ

1.

Công ty đưa ra sự bảo đảm cho tất cả sản phẩm của mình.

The company offers a guarantee for all its products.

2.

Họ đã cung cấp sự bảo đảm về việc giao hàng đúng hạn.

They provided a guarantee of timely delivery.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ guarantee khi nói hoặc viết nhé! check Guarantee of - Sự bảo đảm của Ví dụ: The guarantee of safety was the top priority. (Sự bảo đảm an toàn là ưu tiên hàng đầu.) check Money-back guarantee - Chính sách bảo đảm hoàn tiền Ví dụ: This product comes with a money-back guarantee. (Sản phẩm này đi kèm với chính sách bảo đảm hoàn tiền.) check Guarantee against - Bảo đảm chống lại Ví dụ: The warranty guarantees against defects for one year. (Bảo hành bảo đảm chống lỗi trong vòng một năm.)