VIETNAMESE

báo động không kích

cảnh báo không kích

word

ENGLISH

air raid alarm

  
NOUN

/ˈeə ˌreɪd əˈlɑːrm/

aerial warning

"Báo động không kích" là cảnh báo về một cuộc tấn công từ trên không.

Ví dụ

1.

Báo động không kích vang lên khắp thành phố.

The air raid alarm sounded across the city.

2.

Báo động không kích đảm bảo an toàn cho dân thường.

Air raid alarms ensure civilian safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của air raid alarm nhé! check Aerial attack warning – Cảnh báo tấn công từ trên không Phân biệt: Aerial attack warning nhấn mạnh vào tính chất tấn công từ trên không, thường qua máy bay hoặc tên lửa. Ví dụ: Civilians sought shelter after the aerial attack warning was sounded. (Dân thường tìm nơi trú ẩn sau khi cảnh báo tấn công từ trên không vang lên.) check Bombing alert – Cảnh báo ném bom Phân biệt: Bombing alert tập trung vào nguy cơ cụ thể từ bom trong các cuộc không kích. Ví dụ: The bombing alert saved many lives during the air raid. (Cảnh báo ném bom đã cứu được nhiều mạng người trong cuộc không kích.) check Strike alarm – Báo động tấn công Phân biệt: Strike alarm mang ý nghĩa bao quát hơn, có thể áp dụng cho cả tấn công trên không và mặt đất. Ví dụ: The strike alarm was activated during the enemy offensive. (Báo động tấn công được kích hoạt trong cuộc tấn công của địch.)