VIETNAMESE

báng súng

báng cầm

word

ENGLISH

gunstock

  
NOUN

/ˈɡʌnˌstɒk/

rifle butt

"Báng súng" là phần súng được thiết kế để cầm hoặc dựa vào vai khi bắn.

Ví dụ

1.

Anh ấy thay báng súng gỗ bằng báng tổng hợp.

He replaced the wooden gunstock with a synthetic one.

2.

Báng súng chắc chắn cải thiện độ ổn định khi bắn.

A sturdy gunstock improves shooting stability.

Ghi chú

Từ báng súng là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và vũ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Buttstock – Báng vai Ví dụ: The soldier adjusted the buttstock for a more stable aim. (Người lính điều chỉnh báng vai để ngắm ổn định hơn.) check Grip – Tay cầm Ví dụ: The rifle's grip was designed for better handling during combat. (Tay cầm của khẩu súng trường được thiết kế để cầm nắm tốt hơn trong chiến đấu.) check Shoulder stock – Báng vai Ví dụ: The shoulder stock allowed the shooter to absorb recoil effectively. (Báng vai giúp người bắn hấp thụ lực giật hiệu quả.)