VIETNAMESE

gõ nhẹ

đánh nhẹ

word

ENGLISH

tap lightly

  
VERB

/tæp ˈlaɪtli/

touch lightly

“Gõ nhẹ” là hành động tác động một lực nhẹ lên bề mặt bằng tay hoặc vật dụng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã gõ nhẹ lên bàn để thu hút sự chú ý của anh ấy.

She tapped lightly on the table to catch his attention.

2.

Anh ấy gõ nhẹ lên màn hình để đánh thức thiết bị.

He tapped lightly on the screen to wake up the device.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tap Lightly khi nói hoặc viết nhé! check Tap lightly on the shoulder - Chạm nhẹ vào vai Ví dụ: She tapped him lightly on the shoulder to get his attention. (Cô ấy chạm nhẹ vào vai anh ấy để thu hút sự chú ý.) check Tap lightly on a screen - Chạm nhẹ vào màn hình Ví dụ: He tapped lightly on the screen to unlock his phone. (Anh ấy chạm nhẹ vào màn hình để mở khóa điện thoại.) check Tap lightly on a door - Chạm nhẹ vào cửa Ví dụ: She tapped lightly on the door before entering the room. (Cô ấy chạm nhẹ vào cửa trước khi bước vào phòng.)